Có 2 kết quả:

雞同鴨講 jī tóng yā jiǎng ㄐㄧ ㄊㄨㄥˊ ㄧㄚ ㄐㄧㄤˇ鸡同鸭讲 jī tóng yā jiǎng ㄐㄧ ㄊㄨㄥˊ ㄧㄚ ㄐㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. chicken speaking with duck
(2) fig. talking without communicating
(3) people not understanding each other

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. chicken speaking with duck
(2) fig. talking without communicating
(3) people not understanding each other